STT |
Mã SP |
LOẠI SẢN PHẨM |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ |
ĐẶC TÍNH/MÀU SẮC |
ĐÓNG GÓI BAO BÌ |
I. NGÀNH HÀNG BÚT VIẾT |
Nhóm: Bút bi |
1 |
0025 |
Bút bi TL08 |
Cây |
1,900 |
Xanh, Tím, Đỏ, Đen, Hồng, Lá |
20 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 1.200 cây/thùng |
2 |
0001 |
Bút bi TL023 |
Cây |
2,300 |
Xanh, Tím, Đỏ, Đen |
20 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 1.200 cây/thùng |
3 |
0003 |
Bút bi TL025 - Grip |
Cây |
2,900 |
Xanh, Đỏ, Đen |
20 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 1.200 cây/thùng |
4 |
0004 |
Bút bi TL027 |
Cây |
2,300 |
Xanh, Đỏ, Đen |
20 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 1.200 cây/thùng |
5 |
0005 |
Bút bi TL031 |
Cây |
5,500 |
Xanh, Đỏ, Đen |
20 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 1.200 cây/thùng |
6 |
0006 |
Bút bi TL032 - Grip |
Cây |
2,900 |
Xanh, Tím, Đỏ, Đen |
20 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 1.200 cây/thùng |
7 |
0007 |
Bút bi TL034 - Jollee |
Cây |
1,800 |
Xanh, Đỏ, Đen |
20 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 1.200 cây/thùng |
8 |
0009 |
Bút bi TL036 |
Cây |
6,200 |
Xanh, Đỏ, Đen |
10 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 600 cây/thùng |
9 |
0012 |
Bút bi TL047 - Tango |
Cây |
3,700 |
Xanh, Đỏ, Đen |
12 cây/hộp, 50 hộp/thùng, 600 cây/thùng |
10 |
0013 |
Bút bi TL048 - Renown |
Cây |
12,000 |
Xanh, Đỏ, Đen |
10 cây/hộp, 40 hộp/thùng, 400 cây/thùng |
11 |
0014 |
Bút bi TL049 |
Cây |
2,300 |
Xanh, Đỏ, Đen |
20 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 1.200 cây/thùng |
12 |
0020 |
Bút bi TL061 |
Cây |
2,100 |
Xanh, Đỏ, Đen |
20 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 1.200 cây/thùng |
13 |
0021 |
Bút bi TL062 - Simply |
Cây |
2,100 |
Xanh, Đỏ, Đen |
20 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 1.200 cây/thùng |
14 |
0906 |
Bút bi TL079- Trendee |
Cây |
2,200 |
Xanh, Đỏ, Đen |
Lon 20 cây/ màu/ lon, 60 lon/ thùng carton (1.200 cây/ thùng carton) |
15 |
907 |
Bút bi TL079 Plus- Trendee |
Cây |
2,100 |
Xanh, Đỏ, Đen |
20 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 1.200 cây/thùng |
16 |
1097 |
Bút Bi TL-080 |
Cây |
2,600 |
Xanh, Đỏ, Đen |
20 cây/ màu mực/ hộp, 60 hộp/ thùng carton, (1200 cây/ thùng carton). |
17 |
0944 |
Bút bi TL089- Chipy |
Cây |
1,800 |
Xanh, Đỏ, Đen |
20 cây/ màu/ hộp, 60 hộp/ thùng carton (1.200 cây/ thùng car) |
18 |
1175 |
Bút đùn TL-090 - Candee |
Cây |
1,200 |
Xanh, Đỏ, Đen, Tím |
20 cây/ màu/ hộp, 100 hộp/ thùng carton (2000 cây/thùng). |
19 |
1454 |
Bút đùn TL-093 - Candee |
Cây |
1,400 |
Xanh, Đỏ, Đen, Tím |
20 cây/ màu mực/ hộp, 100 hộp/ thùng carton (2.000 cây/ thùng carton) |
20 |
095 |
Bút bi TL095- Laris |
Cây |
4,000 |
Xanh, Đỏ, Đen |
20 cây/ màu/ hộp giấy 60 hộp/ thùng carton, 1.200 cây/ thùng |
21 |
097 |
Bút bi TL097 |
Cây |
1,600 |
Xanh, Đỏ, Đen |
Lon 40 cây/ màu/ lon, 24 lon/ thùng carton (960 cây/ thùng carton) |
Nhóm: Bút Gel mực nước |
22 |
0029 |
Bút GEL04 - Dream Me |
Cây |
4,000 |
Xanh, Tím, Đỏ, Đen |
20 cây/hộp, 48 hộp/thùng, 960 cây/thùng |
23 |
0031 |
Bút GEL07 - Roader |
Cây |
3,200 |
Xanh, Tím, Đỏ, Đen |
20 cây/hộp, 48 hộp/thùng, 960 cây/thùng |
24 |
0032 |
Bút GEL08 - Sunbeam |
Cây |
3,600 |
Xanh, Tím, Đỏ, Đen |
20 cây/hộp, 24 hộp/thùng, 480 cây/thùng |
25 |
0033 |
Bút Gel bấm GEL09 - Master Ship |
Cây |
5,700 |
Xanh, Đỏ, Đen |
12 cây/hộp, 24 hộp/thùng, 288 cây/thùng |
26 |
0035 |
Bút GEL012 - Starlit |
Cây |
3,200 |
Xanh, Tím, Đỏ, Đen |
20 cây/hộp, 48 hộp/thùng, 960 cây/thùng |
27 |
0344 |
Bút GEL012/DO |
Cây |
3,800 |
Xanh, Tím, Đỏ, Đen |
20 cây/hộp, 48 hộp/thùng, 960 cây/thùng |
28 |
0039 |
Bút GEL018 - Canozi |
Cây |
4,500 |
Xanh, Tím, Đỏ, Đen |
20 cây/hộp, 48 hộp/thùng, 960 cây/thùng |
29 |
1098 |
Bút Gel-020 |
Cây |
3,800 |
Xanh, Tím, Đỏ, Đen |
20 cây/màu/hộp, 48 hộp/thùng carton (960 cây/ thùng). |
30 |
0216 |
Bút GEL021 |
Cây |
4,200 |
5 màu (đỏ, xanh, tím, bạc, vàng) |
20 cây/ màu/ hộp, 48 hộp/ thùng carton (960 cây/ thùng carton) |
31 |
1038 |
Bút GEL022 |
Cây |
3,700 |
Xanh, Tím, Đỏ, Đen |
20 cây/ màu/ hộp, 48 hộp/ thùng carton (960 cây/ thùng carton) |
32 |
026 |
Bút GEL026 |
Cây |
3,500 |
xanh, đỏ, đen, tím |
20 cây (cùng màu mực)/ hộp, 960 cây/ thùng. |
33 |
027 |
Bút GEL027 |
Cây |
1,900 |
xanh, đỏ, đen, tím |
40 cây (cùng màu mực)/ hộp, 960 cây/ thùng. |
34 |
029 |
Bút GEL029 |
Cây |
6,000 |
Xanh, Đỏ, Đen |
20 cây (cùng màu mực)/ hộp, 960 cây/ thùng. |
Nhóm: Bút Buter Gel |
35 |
0040 |
Bút Gel B-01 B.Master |
Cây |
4,000 |
Xanh, Đỏ, Đen |
12 cây/hộp, 80 hộp/thùng, 960 cây/thùng |
36 |
0042 |
Bút Gel B-03 Hi Master |
Cây |
5,700 |
Xanh, Đỏ, Đen |
12 cây/hộp, 50 hộp/thùng, 600 cây/thùng |
37 |
0691 |
Bút Gel B-11 |
Cây |
3,900 |
Xanh, Đỏ, Đen |
20 cây, màu/ hộp, 48 hộp/ thùng (960 cây/ thùng carton) |
38 |
0894 |
Bút Gel B-14 |
Cây |
3,500 |
Xanh, Đỏ, Đen |
20 cây/ màu/ hộp, 48 hộp/ thùng (960 cây/ thùng carton) |
Nhóm: Bút lông kim |
39 |
0046 |
Bút lông kim FL04 - Beebee |
Cây |
3,600 |
Xanh, Tím, Đỏ, Đen |
10 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 600 cây/thùng |
40 |
0345 |
Bút lông kim FL04/DO |
Cây |
4,000 |
Xanh, Tím, Đỏ, Đen |
10 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 600 cây/thùng |
41 |
1112 |
Bút lông kim rửa được FL08/DO |
Cây |
3,800 |
Xanh, Tím, Đen |
10 cây/hộp, 72 hộp/thùng |
Nhóm: Bút lông bi |
42 |
0877 |
Bút lông bi RB68 |
Cây |
11,000 |
Xanh, Đỏ, Đen |
12 cây/ màu/ hộp, 12 hộp/ inner, 8 inner/ thùng carton (1.152 cây/thùng carton) |
Nhóm: Bút máy |
43 |
0217 |
Bút máy luyện chữ FT-02 |
Cây |
32,000 |
Xanh, Đen |
15 cây/hộp, 20 hộp/thùng, 300 cây/thùng hoặc 10 cây/hộp; 40 hộp/thùng; 400 cây;thùng |
44 |
0217 |
Bút máy Điểm 10 FT-02 Plus |
Cây |
38,000 |
Xanh lá, đen |
1 cây/hộp giấy, 20 cây/ inner, 400 cây/ thùng |
45 |
0226 |
Bút máy luyện chữ FT-15 |
Cây |
20,000 |
Hộp 5 màu |
15 cây/hộp, 20 hộp/thùng, 300 cây/thùng hoặc 10 cây/hộp; 40 hộp/thùng; 400 cây;thùng |
46 |
0692 |
Bút máy luyện chữ FT-18 |
Cây |
17,000 |
Tím, vàng, xanh, đen, hồng |
10 cây/ hộp; 40 hộp/ thùng; 400 cây/thùng |
47 |
1095 |
Bút không mài ngòi FT-020 |
Cây |
39,000 |
Xanh, hồng |
01 cây/ hộp; 50 hộp (cùng màu)/ inner; 400 cây/thùng |
48 |
1095 |
Bút máy Điểm 10 FT-020 Plus |
Cây |
39,000 |
Xanh, hồng |
1 cây/hộp giấy, 20 cây/ inner, (2 màu/inner), 400 cây/ thùng |
49 |
1096 |
Bút không mài ngòi FT-021 |
Cây |
23,000 |
Vàng, cam, đỏ, hồng, xanh |
10 cây/ hộp; 600 cây/thùng |
50 |
1096 |
Bút máy Điểm 10 FT-021 Plus |
Cây |
23,000 |
Vàng, cam, đỏ, hồng, xanh |
1 cây/hộp giấy, 20 cây/ inner, (5 màu/inner), 400 cây/ thùng |
51 |
030 |
Bút máy Điểm 10 FT-030 |
Cây |
45,000 |
Xanh, hồng |
1 cây/hộp, 20 cây/ inner (2 màu/inner), 400 cây/thùng |
52 |
0937 |
Bút máy luyện chữ đẹp FT01/DO |
Cây |
24,000 |
Cam, vàng, xanh lá, xanh dương, tím. |
10 cây/ hộp; 40 hộp/ thùng; 400 cây/thùng |
53 |
FT01 |
Bút máy FT01/DO Plus-hộp 1 cây |
Cây |
29,000 |
cam, vàng, xanh lá, xanh dương, tím |
1 cây/ hộp; 20 hộp/ inner; 20 inner/ thùng; 400 cây/thùng |
54 |
0938 |
Bút máy luyện chữ đẹp FT02/DO |
Cây |
26,000 |
Cam, vàng, xanh lá, xanh dương, tím. |
10 cây/ hộp; 40 hộp/ thùng; 400 cây/thùng |
55 |
FT02 |
Bút máy FT02/DO Plus-hộp 1 cây |
Cây |
32,000 |
cam, vàng, xanh lá, xanh dương, tím |
1 cây/ hộp; 20 hộp/ inner; 20 inner/ thùng; 400 cây/thùng |
56 |
0939 |
Bút máy luyện chữ đẹp FT03/DO |
Cây |
23,000 |
Cam, vàng, xanh lá, xanh dương, tím. |
10 cây/ hộp; 40 hộp/ thùng; 400 cây/thùng |
57 |
FT03 |
Bút máy FT03/DO Plus-hộp 1 cây |
Cây |
25,000 |
cam, vàng, xanh lá, xanh dương, tím, |
1 cây/ hộp; 20 hộp/ inner; 20 inner/ thùng; 400 cây/thùng |
58 |
FT04 |
Bút máy Điểm 10 FT-04/DO |
Cây |
18,000 |
Đỏ, vàng, xanh lá, xanh dương, hồng |
1 cây/hộp, 20 cây/ inner, (5 màu/inner), 400 cây/ thùng |
59 |
FTC02 |
Bút máy FTC-02 ống mực hộp 1 cây |
Cây |
50,000 |
|
1 cây/hộp, 20 cây/ inner, (5 màu/inner), 400 cây/ thùng |
Nhóm: Bộ kệ bút máy điểm 10 |
60 |
BMD10 |
Bộ kệ bút máy điểm 10 |
Bộ |
2,224,000 |
|
16 bút FT02 Plus, 4 bút FT020 Plus, 10 bút FT021 Plus, 10 FT01/DO plus, 10 FT02/DO plus, 10 FT03/DO plus, 10 FT015, 10FT018, 10FT06 |
Nhóm: Ngòi Bút máy |
61 |
1031 |
Ngòi bút máy FPN-05 (hộp/5 cái) |
Ngòi |
5,500 |
Thay ngòi cho các loại bút FT-02, FT-02/DO |
5 ngòi/ hộp; 50 hộp/ inner; 20 inner (5000 ngòi) /thùng |
62 |
1032 |
Ngòi bút máy FPN-06 (hộp/5 cái) |
Ngòi |
3,300 |
Thay ngòi cho các loại bút FT-01/DO, FT-03/DO, FT-15, FT-018 |
5 ngòi/ hộp; 50 hộp/ inner; 20 inner (5000 ngòi) /thùng |
Nhóm: Ruột bút |
63 |
0050 |
Ruột bút bi BPR-05 ( 023 ) |
Cây |
850 |
Xanh, Tím, Đỏ, Đen |
100 cây/hộp, 10 hộp/lốc, 12.000 cây/thùng |
64 |
0051 |
Ruột bút bi BPR-06 ( 027 ) |
Cây |
1,150 |
Xanh, Tím, Đỏ, Đen |
100 cây/hộp, 10 hộp/lốc, 12.000 cây/thùng |
65 |
0053 |
Ruột bút bi BPR-08 (036) |
Cây |
1,150 |
Xanh, Đỏ, Đen |
100 cây/hộp, 10 hộp/lốc, 12.000 cây/thùng |
66 |
0054 |
Ruột bút bi BPR-09 jumbo refill |
Cây |
4,500 |
Xanh, Đỏ, Đen |
24 cây/hộp, 20 hộp/thùng, 480 cây/thùng |
67 |
0961 |
Ruột Bút Bizner BPR-014 jumbo |
Cây |
11,000 |
Xanh, đen |
1 ruột/ vĩ, 20 ruột/ hộp, 4 hộp/ inner, 6 inner/ thùng carton (480 ruột/ thùng carton). |
68 |
1013 |
Ruột bút bi BPR-015 |
Cây |
1,150 |
Xanh, đỏ, đen |
10 ruột/ vĩ (túi), 100 ruột/ hộp, 120 hộp/ thùng carton , 12.000 ruột/thùng |
69 |
0055 |
Ruột bút Gel GR-01 |
Cây |
2,000 |
Xanh, Đỏ, Đen, Tím |
24 cây/hộp, 120 hộp/thùng, 2,880 cây/thùng |
70 |
0056 |
Ruột bút Gel GR-04 |
Cây |
2,000 |
Xanh, Đỏ, Đen, Tím |
24 cây/hộp, 120 hộp/thùng, 2,880 cây/thùng |
71 |
1578 |
Ruột bút Gel GR-09 |
Cây |
2,000 |
Xanh, Đỏ, Đen, Tím |
1 ruột/ túi, 20 ruột/ hộp, 120 hộp/ thùng carton (2,400 ruột/ thùng carton) |
II. NGÀNH HÀNG VĂN PHÒNG PHẨM |
Nhóm: Bìa nút |
72 |
0113 |
Bìa nút F4 có in -HCB2636 (loại 1) |
Bìa |
3,500 |
Trắng, Xanh, Vàng, Lá, Hồng |
10 bìa/túi, 200 bìa/thùng |
73 |
0112 |
Bìa nút A4 có in -HCB2434 (loại 1) |
Bìa |
3,200 |
Trắng, Xanh, Vàng, Lá, Hồng |
10 bìa/túi, 200 bìa/thùng |
Nhóm: Bút Lông Bảng |
74 |
0081 |
Bút lông bảng-WB02 |
Cây |
3,700 |
Xanh, Đỏ, Đen |
20 cây/hộp, 48 hộp/thùng, 960 cây/thùng |
75 |
0082 |
Bút lông bảng-WB03 |
Cây |
5,100 |
Xanh, Đỏ, Đen |
12 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 720 cây/thùng |
76 |
1179 |
Bút lông bảng-WB016/DO |
Cây |
5,000 |
Xanh, Đỏ, Đen |
10 cây/ hộp (cùng một màu); 75 hộp/ thùng; 750 cây/thùng |
Nhóm: Bút Lông Dầu |
77 |
0069 |
Bút lông dầu-PM04 CeeDee |
Cây |
6,500 |
Xanh, Đỏ, Đen, Hồng, Lá, Tím, Sen |
12 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 720 cây/thùng |
78 |
0070 |
Bút lông dầu-PM07 |
Cây |
6,000 |
Xanh, Đỏ, Đen |
12 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 720 cây/thùng |
79 |
0072 |
Bút lông dầu-PM09 |
Cây |
6,500 |
Xanh, Đỏ, Đen |
12 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 720 cây/thùng |
Nhóm: Mực Bút lông bảng/dầu |
80 |
0078 |
Mực bút lông bảng WBI-01 |
Lọ |
14,000 |
Xanh, Đỏ, Đen |
6 lọ/lốc, 24 lốc/thùng, 144 hộp/thùng |
81 |
0079 |
Mực bút lông dầu PMI-01 |
Lọ |
6,300 |
Xanh, Đỏ, Đen |
6 lọ/lốc, 24 lốc/thùng, 144 hộp/thùng |
Nhóm: Bút dạ quang |
82 |
0061 |
Bút dạ quang HL-03 |
Cây |
5,100 |
Vàng, Cam, Hồng, Lá, Xanh biển |
5 cây/vỉ, 120 vỉ/thùng, 600 cây/thùng |
83 |
0064 |
Bút dạ quang HL-07 |
Cây |
6,000 |
Vàng, Cam, Hồng, Lá, Xanh biển |
10 cây/hộp, 54 hộp/thùng, 540 cây/thùng |
84 |
HL012 |
Bút dạ quang HL-012 |
Cây |
7,000 |
Vàng, Cam, Hồng, Lá, Xanh biển |
10 cây/hộp, 72 hộp/thùng, 720 cây/thùng |
Nhóm: Bút xóa |
85 |
0229 |
Bút xóa CP02 |
Cây |
14,500 |
Dung tích 12 ml |
12 cây/hộp, 24 hộp/thùng, 288 cây/thùng |
86 |
0230 |
Bút xóa CP05 |
Cây |
11,000 |
Dung tích 7 ml |
12 cây/hộp, 48 hộp/thùng, 576 cây/thùng |
87 |
1005 |
Bút xóa CP06 |
Cây |
11,500 |
Dung tích 7 ml |
10 cây/01 hộp, 30 hộp (300 cây)/ thùng carton. |
88 |
0758 |
Xóa kéo CT-04 |
Cây |
9,900 |
Kích thước : 5mm x 6m |
20 cây/hộp; 600c /thùng |
Nhóm: Bút đế cắm |
89 |
0068 |
Đế cắm bút PH-02 |
Bộ |
10,000 |
Xanh, Đen |
10bộ/hộp, 180 cái/thung |
Nhóm: Bấm kim |
90 |
1478 |
Bấm kim số 10 ST-08 |
Cái |
15,000 |
Đen, đỏ, xanh, xám |
1 cái/ hộp, 10 hộp/ inner, 240 cái/ thùng |
Nhóm: Băng keo dán |
91 |
0089 |
Băng keo OPP trong BKT-04 |
Cuộn |
6,600 |
(48mm x 40Y x 0.043mm) |
6 cuộn/block, 30 block/thùng, 180 cuộn/thùng |
92 |
0090 |
Băng keo OPP trong BKT-06 |
Cuộn |
9,900 |
(48mm x 60Y x 0.043mm) |
6 cuộn/block, 25 block/thùng, 150 cuộn/thùng |
93 |
0091 |
Băng keo OPP trong BKT-08 |
Cuộn |
12,300 |
(48mm x 80Y x 0.043mm) |
6 cuộn/block, 25 block/thùng, 150 cuộn/thùng |
94 |
0092 |
Băng keo OPP trong BKT-10 |
Cuộn |
16,000 |
(48mm x 100Y x 0.043mm) |
6 cuộn/block, 20 block/thùng, 120 cuộn/thùng |
95 |
0093 |
Băng keo OPP trong BKT-15 |
Cuộn |
21,500 |
(48mm x 150Y x 0.043mm) |
6 cuộn/block, 20 block/thùng, 120 cuộn/thùng |
96 |
0094 |
Băng keo OPP trong BKT-20 |
Cuộn |
29,000 |
(48mm x 200Y x 0.043mm) |
6 cuộn/block, 16 block/thùng, 96 cuộn/thùng |
Nhóm: Mực bút máy Bizner |
97 |
1077 |
Mực viết máy FPI09-Bizner |
Lọ |
33,000 |
Xanh, Đen |
1 bình mực/ hộp giấy, 6 hộp/ inner, 12 inner /thùng (72 hộp/ thùng) |
Nhóm: Bao Thư |
98 |
1137 |
Bao thư BT-01 |
Cái |
190 |
|
25 cái/ túi nilon, 200 túi/ thùng |
III. NGÀNH HÀNG HỌC CỤ |
Nhóm: Mực bút máy |
99 |
0869 |
Mực viết máy FPI-08/DO |
Hộp |
5,500 |
Xanh, tím, Đen |
1 lọ/ hộp giấy, 8 hộp/ lốc, 30 lốc/ thùng carton (240 hộp/ thùng carton) |
100 |
0162 |
Mực viết máy FPI-07 |
Hộp |
4,000 |
Xanh, Tím, Đen |
6 hộp/lốc, 48 lốc/thùng, 288 hộp/thùng |
Nhóm: Hồ dán |
101 |
0163 |
Hồ dán 30ml G-08 |
Lọ |
2,300 |
Dung tích 30ml |
12 lọ/khay, 40 khay/thùng, 480 lọ/thùng |
102 |
1145 |
Keo dán giấy G-015 |
Lọ |
1,700 |
Dung tích 15ml |
12 lọ/khay, 60 khay (720 lọ)/ thùng. |
103 |
1041 |
Keo khô G-014 |
Thỏi |
5,200 |
Trọng lượng 8g |
30 thỏi/hộp, 12 hộp/thùng, 360 thỏi/thùng |
104 |
0346 |
Keo khô G-011/DO |
Lọ |
5,800 |
|
30 thỏi/hộp, 12 hộp/thùng, 360 thỏi/thùng |
Nhóm: Phấn viết bảng |
105 |
0263 |
Phấn không bụi DC-02 |
Hộp |
5,500 |
Trắng |
10 viên/hộp, 10 hộp/lốc, 160 hộp/thùng |
106 |
1499 |
Bộ bút phấn nước CM-01 |
Hộp |
220,000 |
|
1 khay chứa 20 cây bút phấn CM-01 gồm 5 màu và 4 hộp phấn trắng. |
107 |
CM01 |
Bút phấn nước CM-01 vỉ 2 cây |
Vỉ |
9,900 |
trắng, vàng, cam, hồng, xanh lá. |
vỉ 2 cây( cùng màu)/ túi, 500 cây(màu)/ thùng. |
Nhóm: Bút chì |
108 |
0266 |
Bút chì gỗ GP-01 |
Cây |
2,500 |
2B |
12 cây/hộp, 96 hộp/thùng, 1.152 cây thùng hay 10 cây/hộp, 960 cây/thùng hoặc 10 cây/hộp, 1200 cây/thùng |
109 |
0268 |
Bút chì gỗ GP-03 |
Cây |
3,000 |
2B |
30 cây/lon, 32 lon/thùng, 960 cây/thùng hay 10cay/hộp, 960 cây/thùng |
110 |
0269 |
Bút chì gỗ GP-04 |
Cây |
3,000 |
HB |
12 cây/hộp, 96 hộp/thùng, 1.152 cây thùng hay 10 cây/hộp, 960 cây/thùng hoặc 10 cây/hộp, 1200 cây/thùng |
111 |
0388 |
Bút chì gỗ GP-07 |
Cây |
3,600 |
3B |
12 cây/hộp, 96 hộp/thùng, 1.152 cây thùng hay 10 cây/hộp, 960 cây/thùng hoặc 10 cây/hộp, 1200 cây/thùng |
112 |
0389 |
Bút chì gỗ GP-08 |
Cây |
3,800 |
4B |
12 cây/hộp, 96 hộp/thùng, 1.152 cây thùng hay 10 cây/hộp, 960 cây/thùng hoặc 10 cây/hộp, 1200 cây/thùng |
113 |
0390 |
Bút chì gỗ GP-09 |
Cây |
4,000 |
5B |
12 cây/hộp, 96 hộp/thùng, 1.152 cây thùng hay 10 cây/hộp, 960 cây/thùng hoặc 10 cây/hộp, 1200 cây/thùng |
114 |
0391 |
Bút chì gỗ GP-011 |
Cây |
4,200 |
6B |
12 cây/hộp, 96 hộp/thùng, 1.152 cây thùng hay 10 cây/hộp, 960 cây/thùng hoặc 10 cây/hộp, 1200 cây/thùng |
115 |
0271 |
Bút chì gỗ GP-012 |
Cây |
1,800 |
HB |
12 cây/hộp, 96 hộp/thùng, 1.152 cây thùng hay 10 cây/hộp, 960 cây/thùng hoặc 10 cây/hộp, 1200 cây/thùng |
116 |
0941 |
Bút chì nhựa GP-016 |
Cây |
1,300 |
HB |
10 cây/ hộp, 96 hộp/ thùng carton, 960 cây/thùng |
117 |
1158 |
Bút chì gỗ GP-018 |
Cây |
2,400 |
2B |
10 cây/ hộp, 96 hộp/ thùng carton, 960 cây/ thùng |
118 |
GP019 |
Bút chì cao cấp Bizner GP-019 |
Cây |
5,000 |
2B |
10 cây/ hộp, 96 hộp/ thùng carton, 960 cây/ thùng. |
119 |
P01 |
Bút chì gỗ Bizner BIZ-P01 |
Cây |
4,000 |
2B |
10 cây/ hộp, 96 hộp/ thùng carton, 960 cây/ thùng. |
120 |
P02 |
Bút chì gỗ Bizner BIZ-P02 |
Cây |
5,000 |
2B |
10 cây/ hộp, 96 hộp/ thùng carton, 960 cây/ thùng. |
121 |
GP020 |
Bút chì gỗ GP-020 |
Cây |
1,900 |
2B |
10 cây/ hộp, 96 hộp/ thùng carton, 960 cây/ thùng. |
122 |
GP021 |
Bút chì gỗ GP-021 |
Cây |
1,700 |
2B |
10 cây/ hộp, 96 hộp/ thùng carton, 960 cây/ thùng. |
123 |
0272 |
Bút chì khúc PC-09 |
Cây |
2,500 |
Thay được ruột chì |
20 cây/lon, 48 lon/thùng, 960 cây/thùng |
124 |
0165 |
Bút chì bấm PC-018 Hararuku |
Cây |
4,000 |
Sử dụng ruột 0.5mm |
20 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 1.200 cây/thùng |
125 |
PC022 |
Bút chì bấm PC-022 |
Cây |
2,900 |
Sử dụng min chì 2B 2.0mm |
10 cây/ hộp, 96 hộp/ thùng carton, 960 cây/ thùng. |
Nhóm: Chuốt bút chì gỗ |
126 |
0273 |
Chuốt bút chì S-01 |
Cái |
1,500 |
Xanh lá, xanh dương, đỏ, vàng |
48 cái/hộpPVC, 6 hộpPVC/hộp giấy, 3.456 cái/thùng hay 40 cái/hộp, 3200 cái/thùng hay 40 cái/hộp, 3840 cái/thùng |
127 |
0657 |
Chuốt bút chì S-04 |
Cái |
3,900 |
xanh lá, vàng, hồng, tím |
24 cái/ hộp giấy, 480/ thùng carton hay 576 cái/thùng |
128 |
0658 |
Chuốt bút chì S-05 |
Cái |
5,500 |
xanh dương, xanh lá, vàng, đỏ |
24 cái/ hộp giấy, 480/ thùng carton |
129 |
0659 |
Chuốt bút chì S-06 |
Cái |
7,400 |
xanh dương, xanh lá, hồng |
18 cái/ hộp giấy, 432/ thùng carton |
130 |
|
Chuốt bút chì S-08 |
Cái |
1,800 |
|
60 cái/ hộp, 48 hộp/ thùng, 2880 cái/ thùng. |
|
|
Chuốt bút chì S-09 |
Cái |
1,800 |
|
30 cái/hộp, 100 hộp/thùng, 3000 cái/ thùng |
Nhóm: Gôm/Tẩy |
131 |
0274 |
Gôm E-05 |
Cục |
2,800 |
Hình chữ nhật |
20 cục/hộp, 40 hộp/thùng, 800 cục/thùng |
132 |
0275 |
Gôm E-06 |
Cục |
2,300 |
Hình chữ nhật |
30 cục/hộp, 40 hộp/thùng, 1.200 cục/thùng |
133 |
0276 |
Gôm E-08 |
Cục |
2,800 |
Hình chữ nhật |
30 cục/hộp, 40 hộp/thùng, 1.200 cục/thùng |
134 |
1039 |
Gôm E-09 (Gôm trắng) |
Cục |
2,200 |
Hình chữ nhật |
30 cục/hộp, 40 hộp/thùng, 1.200 cục/thùng |
135 |
1040 |
Gôm E-11 (Gôm đen) |
Cục |
2,500 |
Hình chữ nhật |
30 cục/hộp, 40 hộp/thùng, 1.200 cục/thùng |
Nhóm: Kéo học sinh |
136 |
0242 |
Kéo Học sinh SC-03 |
Cái |
12,000 |
|
01 kéo/ blister card, 10 cây/ hộp, 20 hộp/ thùng, 200 cây/ thùng carton |
137 |
|
Kéo Học sinh SC-09/DO |
Cái |
14,000 |
|
01 kéo/ blister card, 20 cây/ hộp, 12 hộp/ thùng, 240 cây/ thùng carton. |
Nhóm: Compa |
138 |
0277 |
Compa C-02 |
Cái |
6,000 |
Sử dụng bút chì |
6 cái/dây, 48 hộp/thùng, 576 cái/thùng |
139 |
0280 |
Compa C-05 |
Cái |
7,000 |
|
6 cây/vỉ, 4 vỉ/inner, 576 cây/thùng |
Nhóm: Bảng |
140 |
0600 |
Bảng Học sinh B-08 |
Cái |
8,000 |
2 mặt viết phấn |
100 bảng/thùng |
141 |
0678 |
Bảng bộ B-09 |
Bộ |
23,000 |
1 mặt viết phấn,1 mặt viết lông bảng |
40 bộ/thùng |
142 |
0745 |
Bảng bộ B-011 |
Bộ |
20,000 |
1 mặt viết phấn,1 mặt viết lông bảng |
40 bảng/ thùng carton |
143 |
0903 |
Bảng Học sinh B-12 đen |
Cái |
8,000 |
2 mặt viết phấn |
100 bảng/thùng |
144 |
0936 |
Bảng Học sinh B-14 đen |
Cái |
6,500 |
2 mặt viết phấn |
1 cái bảng đen/ túi OPP, 10 túi/ lốc, 140 cái / thùng carton |
Nhóm: Thước kẻ |
145 |
0167 |
Thước thẳng 20cm SR-02 |
Cây |
2,700 |
20 cm |
200 cây/thùng |
146 |
0168 |
Thước thẳng 30cm SR-03 |
Cây |
3,300 |
30 cm |
200 cây/thùng |
147 |
1143 |
Thước bộ SR-09/DO |
Bộ |
10,500 |
|
200 bộ/thùng |
148 |
1144 |
Thước thẳng SR-011/DO |
Cây |
3,000 |
20 cm |
1 cây(1 tem decal)/ túi, 200 túi/ thùng |
149 |
0946 |
Thước bộ SR012 |
Bộ |
8,500 |
|
Túi bộ 4 thước, 10 túi / lốc, 20 lốc/ thùng, 200 túi/ thùng carton |
150 |
1343 |
Thước thẳng 15 SR-014 |
Cây |
2,100 |
|
1 cây/ túi, 400 túi/ thùng |
151 |
1344 |
Thước bộ SR-015 |
Bộ |
4,200 |
|
2 cây/ túi, 200 túi/ thùng (200 bộ/ thùng) |
152 |
1345 |
Thước đo độ SR-016 |
Cây |
2,100 |
|
1 cây/ túi, 500 túi/ thùng (500 cây/ thùng). |
153 |
1331 |
Thước SR-017 |
Cây |
1,500 |
|
20 cây (4 màu)/ hộp, 18 hộp/ thùng (360 cây/ thùng) |
154 |
1338 |
Thước SR-018 |
Cây |
1,800 |
|
20 cây (4 màu)/ hộp, 20 hộp/ thùng (400 cây/ thùng) |
155 |
|
Thước thẳng PVC 30 SR021 |
Cây |
1,800 |
30cm |
1 cây/ túi, 400 cây/ thùng |
156 |
|
Thước thẳng PVC 20 SR022 |
Cây |
1,100 |
20cm |
1 cây/ túi, 400 cây/ thùng |
157 |
|
Thước thẳng PVC 20 SR023 |
Cây |
1,500 |
18cm (Xanh,Lá,Vàng,Hồng) |
1 cây/ túi, 400 cây/ thùng |
Nhóm: Bìa bao tập-sách |
158 |
1160 |
Bìa bao tập NBC-04 không in |
Cái |
720 |
|
10 cái/ túi, 150 túi/ thùng (1.500 cái/ thùng carton). |
159 |
1159 |
Bìa bao sách BC-04 không in |
Cái |
800 |
|
10 cái/ túi, 150 túi/ thùng (1.500 cái/ thùng carton). |
160 |
|
Bìa bao sách BC-06 túi 20 |
Cái |
800 |
|
20 cái/ túi, 150 túi/ thùng (3.000 cái/ thùng carton). |
Nhóm: Tập tô màu |
161 |
0916 |
Tập tô màu CB-09 |
Quyển |
6,500 |
|
20 quyển (cùng mẫu)/ túi nilon, 200 quyển/ thùng. |
162 |
0917 |
Tập tô màu CB-011 |
Quyển |
6,500 |
|
20 quyển (cùng mẫu)/ túi nilon, 200 quyển/ thùng. |
163 |
0918 |
Tập tô màu CB-012 |
Quyển |
6,500 |
|
20 quyển (cùng mẫu)/ túi nilon, 200 quyển/ thùng |
164 |
0355 |
Tập tô màu CB-07/DO |
Quyển |
12,000 |
|
20 quyển/lốc, 10 lốc/thùng, 200 quyển/thùng |
165 |
0356 |
Tập tô màu CB-08/DO |
Quyển |
12,000 |
|
20 quyển/lốc, 10 lốc/thùng, 200 quyển/thùng |
166 |
1440 |
Tập tô màu CB-017/DO |
Quyển |
12,000 |
|
20 quyển (cùng mẫu)/ túi nilon, 200 quyển/ thùng. |
Nhóm: Tập tô chữ |
167 |
0303 |
Tập tô chữ TTC-01 |
Quyển |
8,000 |
Sử dụng cho bé mầm non & lớp 1 |
20 quyển/túi, 10 túi/thùng, 200 quyển/thùng |
168 |
1028 |
Tập tô nét TTC-04 |
Quyển |
8,000 |
Sử dụng cho bé mẫu giáo (5-6 tuổi) |
20 quyển (cùng mẫu)/ túi nilon, 200 quyển/ thùng |
Nhóm: Bộ sách làm quen Tiếng Việt |
169 |
0318 |
Sách làm quen Tiếng Việt tập 1 LQTV01 |
Quyển |
9,000 |
Sử dụng cho bé mầm non & lớp 1 |
20 quyển/lốc, 10 lốc/thùng, 200 quyển/thùng |
170 |
0320 |
Sách làm quen Tiếng Việt tập 2 LQTV02 |
Quyển |
9,000 |
Sử dụng cho bé mầm non & lớp 1 |
20 quyển/lốc, 10 lốc/thùng, 200 quyển/thùng |
Nhóm: Luyện viết chữ đẹp |
171 |
0597 |
Luyện viết chữ đẹp LVCD-03 |
Quyển |
10,500 |
|
10q/túi, 200q/thùng |
172 |
0598 |
Luyện viết chữ đẹp LVCD-04 |
Quyển |
10,500 |
|
10q/túi, 200q/thùng |
Nhóm: Bóp viết |
173 |
0957 |
Hộp viết PCA07/DO |
Cái |
9,500 |
Bằng nhựa in hình Doraemon |
80 cái/thùng |
174 |
0958 |
Hộp viết PCA08/DO |
Cái |
9,500 |
Bằng nhựa in hình Doraemon |
80 cái/thùng |
175 |
1176 |
Bóp Viết Điểm 10 PCA-09 |
Cái |
39,000 |
Thân bằng vải nhung mịn |
01 cái/ túi nilon, 100 cái/ thùng |
Nhóm: Vở vẽ |
176 |
0653 |
Vở vẽ A4 VV01 |
Quyển |
10,000 |
định lượng 110g/m2, Kích thước: 210 x 297 mm |
5 quyển/ túi nilon, 60 quyển/ thùng. |
177 |
0654 |
Vở vẽ 23x33 VV02 |
Quyển |
13,000 |
định lượng 110g/m2, Kích thước: 230 x 330 mm |
5 quyển/ túi nilon, 60 quyển/ thùng. |
178 |
0655 |
Vở vẽ A4 VV03 |
Quyển |
7,000 |
định lượng 70g/m2, Kích thước: 210 x 297 mm |
5 quyển/ túi nilon, 90 quyển/ thùng |
Nhóm: Bộ Tập Vẽ |
179 |
1162 |
Bộ tập vẽ SS-01 |
Bộ |
8,800 |
|
1 bộ/ túi, 120 túi/ thùng carton |
Nhóm: Que Tính |
180 |
1150 |
Que Tính QT-03 |
Bộ |
4,000 |
120x10mm, dày 0.8 -1.0mm |
12 que/ hộp nhựa trong, 200 bộ/ thùng |
181 |
1151 |
Que Tính QT-04/DO |
Bộ |
5,500 |
120x10mm, dày 0.8 -1.0mm |
20 que/ hộp nhựa trong, 200 bộ/ thùng. |
Nhóm: Min chì |
182 |
0406 |
Min chì PCL-03 |
Ống |
4,200 |
Độ cứng HB |
10 ống/hộp, 6 hộp/hộp lớn, 480 ống/thùng |
IV. NGÀNH HÀNG MỸ THUẬT |
Nhóm: Sáp màu |
183 |
0186 |
Sáp màu CR-C07 (10 màu) |
Hộp |
8,500 |
10 màu sắc |
160 hộp/thùng |
184 |
0187 |
Sáp màu CR-C08 (16 màu) |
Hộp |
13,000 |
16 màu sắc |
120 hộp/thùng |
185 |
0188 |
Sáp màu CR-C09 (24 màu) |
Hộp |
18,500 |
24 màu sắc |
5 hộp/lốc, 16 lốc/thùng, 80 hộp/ thùng |
186 |
0867 |
Sáp màu CR-C015 (10 màu) |
Hộp |
4,200 |
10 màu sắc |
10 hộp/lốc. 30 lốc/thùng, 300 hộp/thùng |
187 |
0868 |
Sáp màu CR-C016 (12 màu) |
Hộp |
4,700 |
12 màu sắc |
10 hộp/lốc. 30 lốc/thùng, 300 hộp/thùng |
188 |
0352 |
Sáp màu CR-C04/DO (10 màu) |
Hộp |
10,000 |
10 màu sắc |
10 hộp/lốc, 16 lốc/thùng, 160 hộp/thùng |
189 |
0353 |
Sáp màu CR-C05/DO (16 màu) |
Hộp |
14,500 |
16 màu sắc |
10 hộp/lốc, 12 lốc/thùng, 120 hộp/thùng |
190 |
0354 |
Sáp màu CR-C06/DO (24 màu) |
Hộp |
20,000 |
24 màu sắc |
5 hộp/lốc, 16 lốc/thùng, 80 hộp/thùng |
191 |
|
Bút sáp vặn TCR-C04/DO 12 màu |
Vỉ |
33,000 |
12 màu sắc |
12 màu/ túi, 12 túi/ inner, 48 túi/ thùng. |
Nhóm: Sáp dầu |
192 |
1157 |
Sáp dầu OPC-07/DO (12 màu) |
Hộp |
12,000 |
12 màu sắc |
200 hộp/ thùng |
193 |
1466 |
Sáp dầu OPC-08/DO 18 màu |
Hộp |
17,000 |
18 màu sắc |
120 hộp/thùng |
194 |
1467 |
Sáp dầu OPC-09/DO 24 màu |
Hộp |
22,000 |
24 màu sắc |
90 hộp/thùng |
Nhóm: Bút lông tô màu |
195 |
0178 |
Bút lông FP-01 (12 cây) |
Vỉ |
16,500 |
12 màu sắc |
120 vỉ/thùng |
196 |
0179 |
Bút lông 2 đầu FP-C01 |
Vỉ |
11,000 |
12 màu sắc |
240 vỉ/thùng |
197 |
0870 |
Bút lông màu FPC05/DO 12 màu |
Vỉ |
13,000 |
12 màu sắc |
20 vỉ/ inner, 8 inner/thùng, 160 vỉ/thùng. |
198 |
1362 |
Bút lông màu dễ rửa được SWM-C04 12 màu |
Lon |
18,000 |
12 màu sắc |
12 cây - 12 màu/ lon, 96 lon/ thùng carton |
Nhóm: Màu nước |
199 |
0193 |
Màu nước WACO 03 |
Vỉ |
26,000 |
8 màu sắc khác nhau |
32 hộp/thùng |
200 |
0194 |
Màu nước WACO 05 |
Vỉ |
37,000 |
12 màu sắc khác nhau |
24 vỉ/thùng |
201 |
0874 |
Màu nước WACO C06 |
Vỉ |
13,500 |
8 màu sắc khác nhau |
6 ml/lọ, 8 lọ/ vĩ (khay), 60 khay/ thùng carton |
202 |
1156 |
Màu nước WACO-C07 (12 màu) |
Vỉ |
16,000 |
12 màu sắc khác nhau |
6 ml/lọ, 12 lọ/ vĩ (khay), 60 khay/ thùng carton |
Nhóm: Bút chì màu |
203 |
0394 |
Bút chì 12 màu CP-C06 |
Hộp |
25,000 |
12 màu sắc khác nhau |
12 hộp bút chì màu/ inner, 160 hộp/ thùng carton |
|
0395 |
Bút chì 12 màu CP-C08 |
Hộp |
33,000 |
12 màu sắc khác nhau |
12 hộp bút chì màu/ inner, 160 hộp/ thùng carton |
Nhóm: Sáp nặn |
204 |
0337 |
Sáp nặn MC-03 |
Vỉ |
10,000 |
8 màu sắc (100g) |
8 cây/vỉ, 72 vỉ/thùng |
205 |
0338 |
Sáp nặn MC-04 |
Vỉ |
14,000 |
12 màu sắc (160g) |
12 cây/vỉ, 48 vỉ/thùng |
206 |
1093 |
Sáp nặn MC-015 |
Lon |
14,000 |
8 màu sắc (100g) |
48 lon/thùng |
207 |
1094 |
Sáp nặn MC-016 |
Hộp |
18,000 |
12 màu sắc (150g) |
48 hộp/thùng |
208 |
1468 |
Sáp nặn MC-021 |
Hộp |
13,000 |
6 màu sắc (120g) |
120g/ hộp, 60 hộp/ thùng |
209 |
1469 |
Sáp nặn MC-022 |
Hộp |
15,000 |
12 màu sắc (150g) |
150g/ hộp, 60 hộp/ thùng |
Nhóm: Bút nhựa màu |
210 |
1050 |
Bút nhựa màu PCR-02/DO |
Hộp |
10,000 |
12 màu sắc |
180 hộp/thùng |
211 |
1470 |
Bút nhựa màu PCR-04 12 màu |
Hộp |
14,500 |
12 màu sắc |
108 hộp/thùng |
212 |
1597 |
Bút nhựa màu PCR-C05/DO hộp 12 |
Hộp |
11,000 |
12 màu sắc |
180 hộp/thùng |
Nhóm: Bộ Kệ SP Colokit |
213 |
|
Bộ Kệ SP Colokit |
Bộ |
975,500 |
|
|